Characters remaining: 500/500
Translation

thủy tinh dịch

Academic
Friendly

Từ "thủy tinh dịch" trong tiếng Việt có nghĩamột loại chất lỏng trong suốt, thường được tìm thấy trong cơ thể người động vật. vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng duy trì áp lực bên trong các . Đây một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học sinh học.

Định nghĩa:
  • Thủy tinh dịch (nh): chất lỏng trong suốt, thường mắt (thủy tinh thể) hoặc trong các tế bào của cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học: "Bác sĩ cho biết thủy tinh dịch trong mắt rất quan trọng cho thị lực."
  2. Trong sinh học: "Thủy tinh dịch giúp duy trì hình dáng của tế bào cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, bạn có thể nói: "Sự thay đổi trong lượng thủy tinh dịch có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực, như đục thủy tinh thể."
  • Trong nghiên cứu sinh học, có thể sử dụng như sau: "Thủy tinh dịch vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nuôi dưỡng các tế bào."
Phân biệt liên quan:
  • Thủy dịch: Đây một từ có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ về các loại dịch lỏng khác trong cơ thể, không chỉ riêng thủy tinh dịch.
  • Dịch: Từ này có nghĩa chung hơn, chỉ bất kỳ chất lỏng nào trong cơ thể hoặc trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Dịch lỏng: Có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không nhất thiết chỉ đến thủy tinh dịch.
  • Chất lỏng: Cũng một từ đồng nghĩa chung cho mọi loại lỏng, không cụ thể cho thủy tinh dịch.
Từ gần giống:
  • Dịch thể: Có thể chỉ đến các loại dịch trong cơ thể, nhưng không cụ thể như "thủy tinh dịch".
  • Nước mắt: một loại dịch lỏng nhưng được sản xuất từ tuyến lệ, không giống thủy tinh dịch.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thủy tinh dịch," hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa, không phải ai cũng quen thuộc với thuật ngữ này trong đời sống hàng ngày.
  1. Nh. Thủy dịch.

Comments and discussion on the word "thủy tinh dịch"